
Tài liệu 52020DC0098 - Kế Hoạch Hành Động Kinh Tế Tuần Hoàn EU
- Người viết: WellLife lúc
- Kinh Tế Tuần Hoàn
- - 0 Bình luận
Tài liệu 52020DC0098, được Ủy ban Châu Âu thông qua vào ngày 11 tháng 3 năm 2020, là "Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn Mới vì một Châu Âu sạch hơn và cạnh tranh hơn". Đây là một phần quan trọng của Thỏa thuận Xanh Châu Âu, nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững và chuyển đổi sang một nền kinh tế tuần hoàn.
EUROPEAN COMMISSION
Brussels, 11.3.2020
COM(2020) 98 final
THÔNG BÁO TỪ ỦY BAN CHÂU ÂU GỬI NGHỊ VIỆN CHÂU ÂU,
HỘI ĐỒNG CHÂU ÂU, ỦY BAN KINH TẾ XÃ HỘI CHÂU ÂU VÀ ỦY BAN VÙNG MIỀN
Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn Mới
Vì một Châu Âu sạch hơn và cạnh tranh hơn
MỤC LỤC
Giới thiệu
Khung Chính sách Sản phẩm Bền vững
- 2.1 Thiết kế sản phẩm bền vững
- 2.2 Trao quyền cho người tiêu dùng và mua sắm công
- 2.3 Tuần hoàn trong quy trình sản xuất
Chuỗi Giá trị Sản phẩm Chính
- 3.1 Điện tử và CNTT
- 3.2 Pin và xe cộ
- 3.3 Bao bì
- 3.4 Nhựa
- 3.5 Dệt may
- 3.6 Xây dựng và tòa nhà
- 3.7 Thực phẩm, nước và dinh dưỡng
Ít Rác Thải Hơn, Giá Trị Cao Hơn
- 4.1 Chính sách quản lý rác thải nâng cao hỗ trợ giảm rác thải và thúc đẩy tính tuần hoàn
- 4.2 Tăng cường tính tuần hoàn trong môi trường không độc hại
- 4.3 Tạo thị trường EU hiệu quả cho nguyên liệu thứ cấp
- 4.4 Giải quyết vấn đề xuất khẩu rác thải từ EU
Thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn cho Con người, Vùng miền và Thành phố
Các Hành động Cắt Ngang
- 6.1 Tuần hoàn là điều kiện tiên quyết để trung hòa khí hậu
- 6.2 Điều chỉnh kinh tế đúng hướng
- 6.3 Thúc đẩy chuyển đổi thông qua nghiên cứu, đổi mới và số hóa
Dẫn đầu Nỗ lực ở Cấp độ Toàn cầu
Giám sát Tiến độ
Kết luận
1. GIỚI THIỆU
Chúng ta chỉ có một hành tinh Trái Đất, nhưng đến năm 2050, thế giới sẽ tiêu thụ tài nguyên như thể có ba hành tinh. Tiêu thụ toàn cầu các vật liệu như sinh khối, nhiên liệu hóa thạch, kim loại và khoáng chất dự kiến sẽ tăng gấp đôi trong 40 năm tới, trong khi lượng rác thải hàng năm được dự báo tăng 70% vào năm 2050.
Khai thác và xử lý tài nguyên hiện chiếm một nửa lượng khí thải nhà kính và hơn 90% tổn thất đa dạng sinh học cũng như áp lực nước. Thỏa thuận Xanh Châu Âu đã khởi động một chiến lược đồng bộ để hướng tới một nền kinh tế trung hòa khí hậu, hiệu quả tài nguyên và cạnh tranh. Việc mở rộng kinh tế tuần hoàn từ các đơn vị tiên phong sang toàn bộ các thành phần kinh tế sẽ đóng góp quyết định vào việc đạt được trung hòa khí hậu vào năm 2050, tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi việc sử dụng tài nguyên, đồng thời đảm bảo tính cạnh tranh dài hạn của EU và không để ai bị bỏ lại phía sau.
Để đạt được tham vọng này, EU cần tăng tốc chuyển đổi sang một mô hình tăng trưởng tái tạo, trả lại cho hành tinh nhiều hơn những gì đã lấy đi, tiến tới giữ mức tiêu thụ tài nguyên trong giới hạn hành tinh, từ đó giảm dấu chân tiêu thụ và tăng gấp đôi tỷ lệ sử dụng vật liệu tuần hoàn trong thập kỷ tới.
Đối với doanh nghiệp, hợp tác xây dựng khung sản phẩm bền vững sẽ mở ra những cơ hội mới tại EU và toàn cầu. Quá trình chuyển đổi này, dù tiến bộ nhưng không thể đảo ngược, là một phần không thể thiếu của chiến lược công nghiệp mới của EU. Một nghiên cứu gần đây ước tính việc áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trên toàn EU có thể tăng GDP thêm 0,5% vào năm 2030 và tạo khoảng 700.000 việc làm mới. Các doanh nghiệp cũng có cơ hội lớn: với chi phí vật liệu chiếm trung bình 40% trong ngành sản xuất tại EU, các mô hình tuần hoàn khép kín có thể tăng lợi nhuận, đồng thời giảm tác động từ biến động giá nguyên liệu.
Xây dựng dựa trên thị trường chung và tiềm năng của công nghệ số, kinh tế tuần hoàn có thể củng cố nền tảng công nghiệp EU, thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Các mô hình sáng tạo dựa trên mối quan hệ gần gũi với khách hàng, cá nhân hóa sản phẩm hàng loạt, kinh tế chia sẻ, và được hỗ trợ bởi công nghệ số như Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn, blockchain và trí tuệ nhân tạo sẽ không chỉ tăng tốc tính tuần hoàn mà còn thúc đẩy quá trình phi vật chất hóa nền kinh tế, giúp Châu Âu ít phụ thuộc hơn vào tài nguyên nguyên sinh.
Đối với người dân, kinh tế tuần hoàn sẽ mang lại các sản phẩm chất lượng cao, an toàn và chức năng, hiệu quả và hợp túi tiền, bền lâu và được thiết kế để tái sử dụng, sửa chữa và tái chế chất lượng cao. Một loạt các dịch vụ bền vững, mô hình sản phẩm như dịch vụ, và giải pháp số sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo ra việc làm sáng tạo và nâng cao kỹ năng tri thức.
Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn này mang đến một chương trình hướng tới tương lai để đạt được một Châu Âu sạch hơn và cạnh tranh hơn, thông qua sự đồng kiến tạo với các bên kinh tế, người tiêu dùng, công dân và tổ chức xã hội dân sự. Kế hoạch nhằm đẩy nhanh sự thay đổi mang tính chuyển đổi mà Thỏa thuận Xanh Châu Âu yêu cầu, đồng thời kế thừa các hành động kinh tế tuần hoàn được triển khai từ năm 2015. Kế hoạch sẽ đảm bảo khung pháp lý được tinh giản, phù hợp với tương lai bền vững, tối đa hóa cơ hội từ quá trình chuyển đổi trong khi giảm thiểu gánh nặng cho người dân và doanh nghiệp.
Kế hoạch trình bày một loạt các sáng kiến liên quan nhằm thiết lập một khung chính sách sản phẩm mạnh mẽ và nhất quán, làm cho sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh bền vững trở thành tiêu chuẩn, đồng thời chuyển đổi mô hình tiêu dùng để không tạo ra chất thải ngay từ đầu. Khung chính sách này sẽ được triển khai dần dần, trong khi các chuỗi giá trị sản phẩm chính sẽ được ưu tiên xử lý. Các biện pháp bổ sung sẽ được đưa ra nhằm giảm chất thải và đảm bảo EU có một thị trường nội địa hoạt động tốt cho nguyên liệu thứ cấp chất lượng cao. Năng lực của EU trong việc chịu trách nhiệm về rác thải cũng sẽ được củng cố.
Châu Âu không thể đạt được thay đổi mang tính chuyển đổi nếu hành động đơn lẻ. EU sẽ tiếp tục dẫn đầu quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn ở cấp độ toàn cầu và sử dụng ảnh hưởng, chuyên môn và nguồn lực tài chính của mình để thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững 2030. Kế hoạch này cũng nhằm đảm bảo kinh tế tuần hoàn hoạt động hiệu quả cho con người, vùng miền và thành phố, đóng góp đầy đủ vào trung hòa khí hậu, đồng thời khai thác tiềm năng của nghiên cứu, đổi mới và số hóa. Kế hoạch cũng dự kiến phát triển thêm một khung giám sát bền vững, góp phần đo lường phúc lợi vượt ra ngoài GDP.
2. KHUNG CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM BỀN VỮNG
2.1 Thiết kế sản phẩm bền vững
Khoảng 80% tác động môi trường của sản phẩm được xác định ngay từ giai đoạn thiết kế. Tuy nhiên, mô hình tuyến tính “lấy-sản xuất-sử dụng-vứt bỏ” hiện tại không khuyến khích các nhà sản xuất làm cho sản phẩm của họ mang tính tuần hoàn hơn. Nhiều sản phẩm nhanh hỏng, khó tái sử dụng, sửa chữa hoặc tái chế, và rất nhiều sản phẩm chỉ được thiết kế cho mục đích sử dụng một lần.
Trong khi đó, thị trường chung của EU cung cấp một nền tảng quan trọng để thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu về tính bền vững của sản phẩm, cũng như ảnh hưởng đến thiết kế sản phẩm và quản lý chuỗi giá trị trên toàn cầu.
Các sáng kiến và quy định của EU đã phần nào đề cập đến các khía cạnh bền vững của sản phẩm, dù bắt buộc hay tự nguyện. Đặc biệt, Chỉ thị Thiết kế Sinh thái (Ecodesign Directive) đã thành công trong việc điều chỉnh hiệu quả năng lượng và một số đặc điểm tuần hoàn của các sản phẩm liên quan đến năng lượng. Tuy nhiên, các công cụ như Nhãn sinh thái EU (EU Ecolabel) hay tiêu chí Mua sắm công xanh (GPP) có phạm vi rộng hơn nhưng tác động vẫn bị giới hạn do tính tự nguyện. Hiện tại, chưa có bộ yêu cầu toàn diện nào đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm trên thị trường EU đều trở nên bền vững và đáp ứng các tiêu chuẩn tuần hoàn.
Để sản phẩm phù hợp với nền kinh tế trung hòa khí hậu, hiệu quả tài nguyên và tuần hoàn, đồng thời giảm thiểu chất thải, Ủy ban Châu Âu sẽ đề xuất sáng kiến pháp lý về chính sách sản phẩm bền vững.
Các biện pháp chính trong sáng kiến này bao gồm:
- Mở rộng Chỉ thị Thiết kế Sinh thái ra ngoài các sản phẩm liên quan đến năng lượng, áp dụng cho một loạt sản phẩm rộng hơn, nhằm thúc đẩy tuần hoàn.
- Thiết lập các nguyên tắc bền vững và quy định các khía cạnh sau:
- Cải thiện độ bền, khả năng tái sử dụng, nâng cấp và sửa chữa của sản phẩm.
- Xử lý các hóa chất độc hại và tăng hiệu quả năng lượng, tài nguyên.
- Tăng tỷ lệ nguyên liệu tái chế trong sản phẩm, đồng thời đảm bảo hiệu suất và an toàn.
- Thúc đẩy tái sản xuất và tái chế chất lượng cao.
- Giảm dấu chân carbon và môi trường.
- Hạn chế sản phẩm dùng một lần và ngăn chặn tình trạng lỗi thời sớm.
- Cấm phá hủy các sản phẩm bền còn tồn kho.
- Khuyến khích mô hình sản phẩm như một dịch vụ (product-as-a-service), trong đó nhà sản xuất giữ quyền sở hữu hoặc chịu trách nhiệm về hiệu suất của sản phẩm trong suốt vòng đời của nó.
- Khai thác tiềm năng số hóa thông tin sản phẩm, bao gồm hộ chiếu số, gắn thẻ và watermark.
- Khen thưởng các sản phẩm dựa trên hiệu suất bền vững, bao gồm các khuyến khích liên quan đến hiệu suất cao.
Các nhóm sản phẩm ưu tiên:
Sáng kiến sẽ ưu tiên giải quyết các nhóm sản phẩm được xác định trong chuỗi giá trị nêu trong kế hoạch hành động này, bao gồm: điện tử, CNTT, dệt may, đồ nội thất và các sản phẩm trung gian có tác động cao như thép, xi măng và hóa chất. Các nhóm sản phẩm khác sẽ được xác định dựa trên tác động môi trường và tiềm năng tuần hoàn.
Phối hợp với các quy định hiện hành:
Sáng kiến này, cùng với các quy định bổ sung khác, sẽ được phát triển nhằm cải thiện tính nhất quán với các công cụ hiện hành điều chỉnh sản phẩm trong các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm.
Ủy ban cũng sẽ tăng cường hiệu quả của khung Thiết kế Sinh thái hiện tại cho các sản phẩm liên quan đến năng lượng, bao gồm thông qua việc triển khai Kế hoạch Làm việc Ecodesign và Gắn nhãn Năng lượng 2020-2024 cho từng nhóm sản phẩm cụ thể.
Các hành động hỗ trợ:
Để hỗ trợ việc áp dụng khung sản phẩm bền vững mới, Ủy ban sẽ:
- Thiết lập không gian dữ liệu chung của Châu Âu cho các ứng dụng tuần hoàn thông minh, với dữ liệu về chuỗi giá trị và thông tin sản phẩm.
- Hợp tác với các cơ quan quốc gia để tăng cường thực thi các yêu cầu bền vững đối với sản phẩm trên thị trường EU, đặc biệt thông qua các cuộc thanh tra và giám sát thị trường đồng bộ.
Sáng kiến này sẽ tạo nền tảng pháp lý và thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế tuần hoàn thực sự bền vững.
2.2 Trao quyền cho người tiêu dùng và người mua sắm công
Việc trao quyền cho người tiêu dùng và mang lại cơ hội tiết kiệm chi phí là một phần quan trọng của khung chính sách sản phẩm bền vững. Để tăng cường sự tham gia của người tiêu dùng vào nền kinh tế tuần hoàn, Ủy ban Châu Âu sẽ đề xuất sửa đổi luật bảo vệ người tiêu dùng EU nhằm đảm bảo người tiêu dùng nhận được thông tin đáng tin cậy và liên quan về sản phẩm ngay tại điểm bán, bao gồm tuổi thọ sản phẩm, khả năng sửa chữa, dịch vụ bảo trì và tài liệu hướng dẫn sửa chữa.
Ủy ban cũng sẽ xem xét tăng cường bảo vệ người tiêu dùng khỏi hành vi "tẩy xanh" (green washing) và tình trạng lỗi thời sớm, đồng thời thiết lập các yêu cầu tối thiểu đối với nhãn hiệu bền vững và các công cụ thông tin.
Ngoài ra, Ủy ban sẽ hướng tới thiết lập quyền sửa chữa mới và xem xét các quyền về vật liệu ngang bằng mới cho người tiêu dùng, chẳng hạn như việc tiếp cận linh kiện thay thế hoặc dịch vụ sửa chữa, và đối với sản phẩm ICT và điện tử, là quyền nâng cấp dịch vụ. Về vai trò của các bảo hành trong việc thúc đẩy sản phẩm tuần hoàn hơn, Ủy ban sẽ xem xét các thay đổi khả thi trong bối cảnh đánh giá lại Chỉ thị 2019/771.
Ủy ban cũng sẽ yêu cầu các công ty chứng minh tuyên bố môi trường của mình bằng cách sử dụng các phương pháp Dấu chân Môi trường Sản phẩm và Tổ chức. Việc tích hợp các phương pháp này vào Nhãn sinh thái EU sẽ được thử nghiệm và mở rộng, bao gồm các tiêu chí về độ bền, khả năng tái chế và tỷ lệ nội dung tái chế.
Người mua sắm công, chiếm 14% GDP EU, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm bền vững. Để khai thác tiềm năng này, Ủy ban sẽ đề xuất các tiêu chí bắt buộc tối thiểu về Mua sắm công xanh (GPP) trong luật pháp ngành và từng bước áp dụng báo cáo bắt buộc để giám sát việc thực hiện GPP, trong khi giảm thiểu gánh nặng hành chính không cần thiết. Bên cạnh đó, Ủy ban sẽ tiếp tục hỗ trợ nâng cao năng lực thông qua hướng dẫn, đào tạo và phổ biến các thực hành tốt, đồng thời khuyến khích các cơ quan mua sắm công tham gia vào sáng kiến “Người mua công vì Khí hậu và Môi trường”, tạo điều kiện cho việc trao đổi giữa những người mua cam kết thực hiện GPP.
2.3 Tuần hoàn trong quy trình sản xuất
Tính tuần hoàn là một phần không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi công nghiệp rộng lớn hơn, hướng tới trung hòa khí hậu và tăng cường khả năng cạnh tranh dài hạn. Điều này mang lại:
- Tiết kiệm tài nguyên đáng kể trong chuỗi giá trị và quy trình sản xuất.
- Tạo ra giá trị gia tăng và mở khóa các cơ hội kinh tế.
Phù hợp với các mục tiêu của Chiến lược Công nghiệp, Ủy ban sẽ thúc đẩy tuần hoàn trong công nghiệp thông qua các hành động sau:
- Đánh giá các lựa chọn để thúc đẩy hơn nữa tính tuần hoàn trong các quy trình công nghiệp, bao gồm tích hợp các thực hành kinh tế tuần hoàn trong các tài liệu tham chiếu kỹ thuật tốt nhất sắp tới.
- Tạo điều kiện cho cộng sinh công nghiệp bằng cách phát triển hệ thống báo cáo và chứng nhận do ngành dẫn đầu, đồng thời hỗ trợ thực hiện cộng sinh công nghiệp.
- Hỗ trợ ngành sinh học bền vững và tuần hoàn thông qua việc thực hiện Kế hoạch Hành động Kinh tế Sinh học.
- Thúc đẩy sử dụng công nghệ số để theo dõi, truy vết và lập bản đồ tài nguyên.
- Khuyến khích áp dụng công nghệ xanh thông qua hệ thống xác minh chất lượng, đăng ký chương trình Xác minh Công nghệ Môi trường EU (ETV) như một nhãn hiệu chứng nhận EU.
Chiến lược SME mới sẽ thúc đẩy hợp tác công nghiệp tuần hoàn giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua:
- Các khóa đào tạo.
- Tư vấn thông qua Mạng lưới Doanh nghiệp Châu Âu (Enterprise Europe Network) về hợp tác cụm ngành.
- Chuyển giao kiến thức qua Trung tâm Hiệu quả Tài nguyên Châu Âu.
Những sáng kiến này sẽ củng cố khả năng cạnh tranh của công nghiệp EU, đồng thời đảm bảo chuyển đổi bền vững sang một nền kinh tế trung hòa khí hậu và tuần hoàn.
3. CHUỖI GIÁ TRỊ SẢN PHẨM CHÍNH
Những thách thức về tính bền vững mà các chuỗi giá trị chính đặt ra đòi hỏi các hành động khẩn cấp, toàn diện và phối hợp, trở thành một phần không thể thiếu của khung chính sách sản phẩm bền vững được nêu trong mục 2. Các hành động này sẽ góp phần ứng phó với tình trạng khẩn cấp về khí hậu, đồng thời đóng góp vào Chiến lược Công nghiệp EU, cũng như các chiến lược về đa dạng sinh học, "Từ Trang trại đến Bàn ăn" (Farm to Fork) và quản lý rừng sắp tới.
Ủy ban Châu Âu sẽ hợp tác chặt chẽ với các bên liên quan trong chuỗi giá trị chính để xác định các rào cản trong việc mở rộng thị trường cho các sản phẩm tuần hoàn và đề ra các biện pháp khắc phục.
3.1 Điện tử và CNTT
Thiết bị điện và điện tử tiếp tục là một trong những nguồn rác thải phát triển nhanh nhất tại EU, với tốc độ tăng trưởng hàng năm hiện tại là 2%. Ước tính chỉ có dưới 40% rác thải điện tử được tái chế trong EU. Giá trị của các sản phẩm bị mất đi khi chúng, dù còn hoạt động toàn phần hay một phần, bị loại bỏ vì không thể sửa chữa, thay pin, phần mềm không được hỗ trợ hoặc vật liệu trong thiết bị không được thu hồi.
Khoảng hai phần ba người dân châu Âu mong muốn sử dụng các thiết bị kỹ thuật số hiện tại của họ lâu hơn, với điều kiện hiệu suất không bị ảnh hưởng đáng kể.
Để giải quyết những thách thức này, Ủy ban Châu Âu sẽ đưa ra sáng kiến “Điện tử Tuần hoàn”, huy động các công cụ hiện có và mới, phù hợp với khung chính sách sản phẩm bền vững mới. Sáng kiến này sẽ thúc đẩy kéo dài tuổi thọ sản phẩm và bao gồm các hành động sau:
Biện pháp điều tiết đối với thiết bị điện tử và CNTT, bao gồm điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính xách tay theo Chỉ thị Thiết kế Sinh thái (Ecodesign Directive), để đảm bảo các thiết bị được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, độ bền, khả năng sửa chữa, nâng cấp, bảo trì, tái sử dụng và tái chế. Kế hoạch Làm việc Thiết kế Sinh thái sắp tới sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết. Các thiết bị như máy in và vật tư tiêu hao (hộp mực) cũng sẽ được điều chỉnh trừ khi ngành đạt được một thỏa thuận tự nguyện đầy tham vọng trong vòng sáu tháng tới.
Tập trung vào quyền sửa chữa đối với lĩnh vực điện tử và CNTT, bao gồm quyền cập nhật phần mềm lỗi thời.
Biện pháp điều tiết đối với bộ sạc cho điện thoại di động và các thiết bị tương tự, bao gồm việc áp dụng bộ sạc chung, cải thiện độ bền của cáp sạc, và khuyến khích tách biệt việc mua bộ sạc khỏi việc mua thiết bị mới.
Cải thiện việc thu gom và xử lý rác thải thiết bị điện và điện tử, bao gồm cả việc khám phá các lựa chọn cho một chương trình thu hồi toàn EU để trả lại hoặc bán các thiết bị cũ như điện thoại di động, máy tính bảng và bộ sạc.
Rà soát các quy định của EU về hạn chế các chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử, đồng thời cung cấp hướng dẫn để cải thiện sự nhất quán với các quy định liên quan như REACH 24 và Ecodesign.
3.2 Pin và Phương tiện Giao thông
Pin bền vững và các phương tiện giao thông là nền tảng của khả năng di chuyển trong tương lai. Để nhanh chóng cải thiện tính bền vững của chuỗi giá trị pin dành cho phương tiện điện và nâng cao tiềm năng tuần hoàn cho tất cả các loại pin, năm nay Ủy ban Châu Âu sẽ đề xuất một khung pháp lý mới cho pin. Đề xuất này sẽ dựa trên việc đánh giá Chỉ thị về Pin và công việc của Liên minh Pin Châu Âu (Batteries Alliance), với các nội dung chính bao gồm:
- Quy định về tỷ lệ nguyên liệu tái chế trong pin và các biện pháp cải thiện tỷ lệ thu gom, tái chế; đảm bảo thu hồi các vật liệu có giá trị và cung cấp hướng dẫn cho người tiêu dùng.
- Xem xét loại bỏ dần các loại pin không sạc lại, khi đã có các giải pháp thay thế phù hợp.
- Các yêu cầu về tính bền vững và minh bạch cho pin, bao gồm việc đánh giá dấu chân carbon của quy trình sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu thô có đạo đức, đảm bảo an ninh nguồn cung, cũng như thúc đẩy tái sử dụng, tái định hình và tái chế.
Ủy ban cũng sẽ đề xuất sửa đổi các quy định liên quan đến phương tiện hết tuổi thọ, nhằm:
- Thúc đẩy các mô hình kinh doanh tuần hoàn hơn, bằng cách liên kết thiết kế sản phẩm với quá trình xử lý cuối vòng đời.
- Xem xét áp dụng quy định về tỷ lệ nguyên liệu tái chế bắt buộc trong một số bộ phận và cải thiện hiệu quả tái chế.
- Đề xuất các biện pháp hiệu quả nhất để đảm bảo thu gom và xử lý bền vững dầu thải.
Từ góc độ rộng hơn, chiến lược toàn diện sắp tới về Di động Bền vững và Thông minh của EU sẽ thúc đẩy tính tương hỗ với quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn, bao gồm:
- Áp dụng các giải pháp "sản phẩm như dịch vụ" để giảm tiêu thụ nguyên liệu nguyên sinh.
- Sử dụng nhiên liệu thay thế bền vững cho giao thông.
- Tối ưu hóa hạ tầng và sử dụng phương tiện.
- Tăng tỷ lệ sử dụng và tải trọng phương tiện.
- Loại bỏ rác thải và ô nhiễm.
3.3 Bao bì
Lượng nguyên liệu sử dụng để sản xuất bao bì ngày càng tăng. Năm 2017, lượng rác thải bao bì tại Châu Âu đạt mức cao kỷ lục 173 kg/người, mức cao nhất từ trước đến nay. Để đảm bảo rằng tất cả bao bì trên thị trường EU có thể tái sử dụng hoặc tái chế một cách kinh tế vào năm 2030, Ủy ban sẽ xem xét lại Chỉ thị 94/62/EC và đề xuất các biện pháp bổ sung, tập trung vào:
- Giảm bao bì và rác thải bao bì bằng cách đặt mục tiêu cụ thể và áp dụng các biện pháp ngăn ngừa rác thải.
- Thiết kế bao bì có thể tái sử dụng và tái chế, bao gồm cả việc hạn chế sử dụng một số vật liệu bao bì cho các ứng dụng nhất định, đặc biệt là khi có các giải pháp tái sử dụng hoặc không cần bao bì.
- Giảm độ phức tạp của vật liệu bao bì, bao gồm số lượng vật liệu và polymer được sử dụng.
Như một phần của sáng kiến hài hòa hóa hệ thống thu gom riêng biệt được đề cập ở mục 4.1, Ủy ban sẽ đánh giá khả năng thực hiện một hệ thống nhãn toàn EU, giúp phân loại chính xác rác thải bao bì tại nguồn.
Ủy ban cũng sẽ thiết lập quy định tái chế an toàn nhựa khác PET để sử dụng làm vật liệu tiếp xúc thực phẩm.
Ngoài ra, Ủy ban sẽ giám sát chặt chẽ và hỗ trợ thực hiện các yêu cầu của Chỉ thị Nước uống nhằm làm cho nước uống được dễ dàng tiếp cận tại các không gian công cộng, từ đó giảm sự phụ thuộc vào nước đóng chai và ngăn ngừa rác thải bao bì.
3.4 Nhựa
Chiến lược về Nhựa trong Kinh tế Tuần hoàn của EU đã khởi động một loạt các sáng kiến toàn diện nhằm giải quyết vấn đề nhựa, vốn là mối quan tâm lớn của công chúng. Tuy nhiên, khi tiêu thụ nhựa được dự đoán sẽ tăng gấp đôi trong 20 năm tới, Ủy ban Châu Âu sẽ thực hiện các biện pháp cụ thể để giải quyết các thách thức bền vững liên quan đến loại vật liệu phổ biến này và thúc đẩy cách tiếp cận chung nhằm giảm ô nhiễm nhựa trên phạm vi toàn cầu.
Các biện pháp chính:
Để tăng cường sử dụng nhựa tái chế và góp phần sử dụng nhựa bền vững hơn, Ủy ban sẽ đề xuất:
- Yêu cầu bắt buộc về nội dung tái chế và các biện pháp giảm chất thải đối với các sản phẩm quan trọng như bao bì, vật liệu xây dựng và phương tiện giao thông.
- Kết hợp các hoạt động của Liên minh Nhựa Tuần hoàn.
Ngoài các biện pháp giảm rác thải nhựa, Ủy ban sẽ giải quyết vấn đề vi nhựa trong môi trường thông qua:
- Hạn chế vi nhựa được cố ý thêm vào sản phẩm, cũng như kiểm soát vi hạt từ nhựa công nghiệp.
- Phát triển các quy định về gắn nhãn, tiêu chuẩn hóa, chứng nhận và các biện pháp điều tiết đối với vi nhựa phát thải không cố ý, bao gồm cả việc cải thiện khả năng thu giữ vi nhựa trong các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm.
- Tiếp tục phát triển và hài hòa các phương pháp đo lường vi nhựa phát thải không cố ý, đặc biệt từ lốp xe và dệt may.
- Khép lại các khoảng trống về kiến thức khoa học liên quan đến rủi ro và sự hiện diện của vi nhựa trong môi trường, nước uống và thực phẩm.
Để đối mặt với các thách thức bền vững mới nổi, Ủy ban sẽ phát triển khung chính sách về:
- Nhựa sinh học: Đánh giá lợi ích thực sự của nhựa sinh học ngoài việc giảm phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch.
- Nhựa phân hủy hoặc ủ sinh học: Xác định các tiêu chí ứng dụng sao cho phù hợp với môi trường, tránh gây hiểu lầm cho người tiêu dùng về cách xử lý và khả năng phân hủy trong các điều kiện cụ thể.
Ủy ban cũng sẽ đảm bảo thực hiện kịp thời Chỉ thị về Sản phẩm Nhựa Dùng Một Lần và thiết bị đánh bắt cá, tập trung vào:
- Diễn giải thống nhất về các sản phẩm thuộc phạm vi áp dụng của chỉ thị.
- Gắn nhãn cho các sản phẩm như thuốc lá, cốc uống và khăn ướt, đồng thời đảm bảo triển khai nắp chai cố định để ngăn rác thải.
- Phát triển các quy định lần đầu tiên về đo lường nội dung tái chế trong sản phẩm.
3.5 Dệt May
Dệt may là ngành đứng thứ tư về áp lực sử dụng tài nguyên thô và nước, và đứng thứ năm về lượng phát thải khí nhà kính. Ước tính, chưa đến 1% tổng lượng dệt may toàn cầu được tái chế thành dệt may mới. Ngành dệt may EU, phần lớn là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), đã bắt đầu phục hồi sau giai đoạn tái cơ cấu kéo dài, trong khi 60% giá trị quần áo tại EU được sản xuất từ các quốc gia khác.
Chiến lược Toàn diện cho Dệt May
Ủy ban sẽ đề xuất một chiến lược toàn diện cho ngành dệt may, dựa trên đầu vào từ ngành công nghiệp và các bên liên quan, nhằm:
- Tăng cường năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghiệp.
- Mở rộng thị trường cho các sản phẩm dệt may bền vững và tuần hoàn tại EU, bao gồm cả thị trường tái sử dụng.
- Giải quyết vấn đề thời trang nhanh và thúc đẩy các mô hình kinh doanh mới.
Các biện pháp chính:
Áp dụng khung sản phẩm bền vững mới cho ngành dệt may, bao gồm phát triển các biện pháp thiết kế sinh thái để đảm bảo:
- Sản phẩm dệt phù hợp với tiêu chí tuần hoàn.
- Sử dụng nguyên liệu tái chế.
- Kiểm soát hóa chất độc hại.
- Trao quyền cho người tiêu dùng và doanh nghiệp chọn sản phẩm dệt bền vững, dễ tiếp cận các dịch vụ tái sử dụng và sửa chữa.
Cải thiện môi trường kinh doanh và quy định cho ngành dệt may tuần hoàn tại EU thông qua:
- Hỗ trợ các mô hình sản phẩm như dịch vụ, nguyên liệu và quy trình sản xuất tuần hoàn.
- Tăng cường minh bạch thông qua hợp tác quốc tế.
Hướng dẫn để đạt được mức thu gom riêng biệt cao đối với rác thải dệt, mà các quốc gia thành viên EU phải đảm bảo vào năm 2025.
Thúc đẩy phân loại, tái sử dụng và tái chế dệt may thông qua đổi mới, ứng dụng công nghiệp và các biện pháp điều tiết như trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất.
3.6 Xây dựng và Tòa nhà
Môi trường xây dựng có tác động đáng kể đến nhiều ngành kinh tế, việc làm địa phương và chất lượng cuộc sống. Ngành xây dựng sử dụng một lượng tài nguyên khổng lồ, chiếm khoảng 50% lượng vật liệu khai thác và tạo ra hơn 35% tổng lượng rác thải tại EU. Lượng khí thải nhà kính từ khai thác tài nguyên, sản xuất sản phẩm xây dựng, xây dựng và cải tạo tòa nhà chiếm 5-12% tổng lượng khí thải nhà kính quốc gia. Hiệu quả sử dụng vật liệu cao hơn có thể giảm đến 80% lượng khí thải này.
Để khai thác tiềm năng tăng cường hiệu quả sử dụng vật liệu và giảm tác động khí hậu, Ủy ban Châu Âu sẽ khởi động Chiến lược Toàn diện về Môi trường Xây dựng Bền vững, đảm bảo sự thống nhất giữa các chính sách liên quan như khí hậu, năng lượng, hiệu quả tài nguyên, quản lý rác thải xây dựng và phá dỡ, khả năng tiếp cận, số hóa và kỹ năng. Chiến lược này sẽ thúc đẩy các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trong suốt vòng đời của tòa nhà thông qua:
- Hiệu suất bền vững của sản phẩm xây dựng: Sửa đổi Quy định về Sản phẩm Xây dựng bao gồm các yêu cầu về nội dung tái chế trong một số sản phẩm xây dựng, đảm bảo tính an toàn và chức năng.
- Tăng cường độ bền và khả năng thích nghi của tài sản xây dựng phù hợp với nguyên tắc tuần hoàn và phát triển sổ tay số hóa cho tòa nhà.
- Sử dụng công cụ Level(s) để tích hợp đánh giá vòng đời trong mua sắm công và khung tài chính bền vững EU, đồng thời khám phá việc thiết lập mục tiêu giảm carbon và tiềm năng lưu trữ carbon.
- Xem xét lại các mục tiêu phục hồi vật liệu trong rác thải xây dựng và phá dỡ, cũng như các phân đoạn vật liệu cụ thể.
- Thúc đẩy các sáng kiến giảm thiểu việc làm kín đất, cải tạo đất nâu bị bỏ hoang hoặc ô nhiễm và sử dụng an toàn, bền vững, tuần hoàn đất đào bới.
Ngoài ra, sáng kiến “Làn sóng Cải tạo” được công bố trong Thỏa thuận Xanh Châu Âu nhằm cải thiện đáng kể hiệu quả năng lượng tại EU sẽ được thực hiện phù hợp với nguyên tắc kinh tế tuần hoàn, đặc biệt là hiệu suất vòng đời tối ưu và kéo dài tuổi thọ của tài sản xây dựng. Khi sửa đổi mục tiêu phục hồi rác thải xây dựng, Ủy ban sẽ đặc biệt chú ý đến vật liệu cách nhiệt, vốn đang tạo ra dòng rác thải ngày càng tăng.
3.7 Thực phẩm, Nước và Dinh dưỡng
Kinh tế tuần hoàn có thể giảm đáng kể các tác động tiêu cực từ khai thác và sử dụng tài nguyên đối với môi trường, đồng thời góp phần phục hồi đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên tại Châu Âu. Tài nguyên sinh học là đầu vào quan trọng cho nền kinh tế EU và sẽ ngày càng đóng vai trò lớn hơn trong tương lai. Ủy ban sẽ đảm bảo tính bền vững của vật liệu sinh học tái tạo, bao gồm các hành động thực hiện Chiến lược và Kế hoạch Hành động Kinh tế Sinh học.
Các biện pháp chính:
- Giảm lãng phí thực phẩm: Khoảng 20% tổng lượng thực phẩm sản xuất bị mất mát hoặc lãng phí tại EU. Ủy ban sẽ đề xuất mục tiêu giảm lãng phí thực phẩm trong chiến lược "Từ Trang trại đến Bàn ăn", xử lý toàn diện chuỗi giá trị thực phẩm.
- Tăng tính bền vững của phân phối và tiêu dùng thực phẩm: Dưới sáng kiến sản phẩm bền vững, Ủy ban sẽ khởi động các nghiên cứu phân tích để xác định phạm vi của sáng kiến pháp lý về tái sử dụng, thay thế bao bì dùng một lần, đồ dùng và dao kéo trong dịch vụ thực phẩm bằng các sản phẩm tái sử dụng.
Tái sử dụng nước và dinh dưỡng
- Quy định Tái sử dụng Nước mới sẽ khuyến khích các cách tiếp cận tuần hoàn trong tái sử dụng nước trong nông nghiệp và Ủy ban sẽ tạo điều kiện tái sử dụng nước trong các quy trình công nghiệp.
- Phát triển Kế hoạch Quản lý Dinh dưỡng Tích hợp, đảm bảo ứng dụng dinh dưỡng bền vững hơn và kích thích thị trường cho dinh dưỡng thu hồi.
- Xem xét sửa đổi các chỉ thị về xử lý nước thải và bùn thải, đánh giá các phương pháp tự nhiên để loại bỏ dinh dưỡng như tảo.
4. ÍT RÁC THẢI HƠN, GIÁ TRỊ NHIỀU HƠN
4.1 Chính sách chất thải nâng cao để hỗ trợ ngăn ngừa và tuần hoàn chất thải
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực ở cấp EU và quốc gia, nhưng lượng chất thải phát sinh vẫn chưa giảm. Hàng năm, các hoạt động kinh tế trong EU tạo ra 2,5 tỷ tấn chất thải, tương đương 5 tấn/người. Mỗi công dân EU trung bình tạo ra gần nửa tấn rác thải đô thị mỗi năm. Việc tách biệt quá trình phát sinh chất thải khỏi tăng trưởng kinh tế đòi hỏi nỗ lực đáng kể trên toàn bộ chuỗi giá trị và trong từng hộ gia đình.
Việc triển khai chính sách sản phẩm bền vững và chuyển đổi chúng thành các quy định cụ thể (như đã đề cập ở mục 2 và 3) là chìa khóa để tiến tới giảm thiểu chất thải. Đồng thời, cần tăng cường và thực thi hiệu quả hơn các luật về chất thải của EU.
Từ những năm 1970, luật chất thải EU đã giúp cải thiện đáng kể việc quản lý chất thải, được hỗ trợ bởi các quỹ EU. Tuy nhiên, cần cập nhật thường xuyên để phù hợp với nền kinh tế tuần hoàn và kỷ nguyên số. Những sửa đổi trong luật pháp EU về pin, bao bì, phương tiện hết tuổi thọ, và các chất độc hại trong thiết bị điện tử sẽ được đề xuất để ngăn ngừa chất thải, tăng tỷ lệ nguyên liệu tái chế, thúc đẩy dòng chất thải an toàn và sạch hơn, và đảm bảo tái chế chất lượng cao.
Ngoài ra, Ủy ban sẽ đưa ra mục tiêu giảm chất thải cho các dòng sản phẩm cụ thể trong bối cảnh đánh giá Chỉ thị 2008/98/EC, tăng cường triển khai các yêu cầu về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), cung cấp các khuyến khích và khuyến khích chia sẻ thông tin, thực tiễn tốt trong tái chế chất thải. Mục tiêu là giảm đáng kể tổng lượng chất thải và giảm một nửa lượng chất thải đô thị không tái chế (chất thải dư thừa) vào năm 2030.
Tái chế chất lượng cao phụ thuộc vào việc phân loại chất thải hiệu quả. Ủy ban sẽ đề xuất hài hòa hệ thống thu gom riêng biệt nhằm giúp công dân, doanh nghiệp và chính quyền phân loại chất thải tốt hơn. Đề xuất này sẽ tập trung vào các mô hình thu gom riêng biệt hiệu quả nhất, mật độ và khả năng tiếp cận các điểm thu gom, bao gồm cả không gian công cộng, đồng thời xem xét điều kiện địa phương và khu vực (từ đô thị đến vùng xa xôi). Các biện pháp khác nhằm thúc đẩy sự tham gia của người tiêu dùng cũng sẽ được xem xét, như màu sắc thùng rác thống nhất, biểu tượng hài hòa cho các loại chất thải chính, nhãn sản phẩm, chiến dịch thông tin và các công cụ kinh tế.
Ủy ban cũng sẽ hỗ trợ các quốc gia thành viên trong quản lý chất thải, tập trung vào các biện pháp cải cách chính sách thông qua trao đổi cấp cao về kinh tế tuần hoàn và chất thải, đồng thời tăng cường hợp tác với các khu vực và thành phố để tận dụng tối đa các quỹ EU. Khi cần thiết, Ủy ban sẽ sử dụng quyền lực cưỡng chế của mình.
4.2 Tăng cường tính tuần hoàn trong môi trường không độc hại
Chính sách và luật hóa chất của EU, đặc biệt là REACH, khuyến khích chuyển đổi sang hóa chất thiết kế an toàn thông qua thay thế dần các chất độc hại để bảo vệ tốt hơn công dân và môi trường. Tuy nhiên, tính an toàn của nguyên liệu thứ cấp vẫn có thể bị đe dọa, ví dụ khi các chất bị cấm vẫn tồn tại trong nguyên liệu tái chế.
Để tăng cường niềm tin vào việc sử dụng nguyên liệu thứ cấp, Ủy ban sẽ:
- Hỗ trợ phát triển các giải pháp phân loại chất lượng cao và loại bỏ các chất gây ô nhiễm từ chất thải, bao gồm cả những chất do ô nhiễm ngẫu nhiên.
- Phát triển các phương pháp để giảm thiểu sự hiện diện của các chất gây nguy hại đối với sức khỏe và môi trường trong nguyên liệu tái chế và các sản phẩm làm từ nguyên liệu đó.
- Hợp tác với ngành công nghiệp để phát triển dần các hệ thống hài hòa nhằm theo dõi và quản lý thông tin về các chất có mức độ nguy hại cao và các chất liên quan khác, đặc biệt là những chất có ảnh hưởng lâu dài và các chất gây khó khăn kỹ thuật cho hoạt động tái chế.
- Đề xuất sửa đổi các phụ lục của Quy định về Các chất ô nhiễm hữu cơ bền vững, phù hợp với tiến bộ khoa học và kỹ thuật, cũng như các cam kết quốc tế theo Công ước Stockholm.
- Cải thiện phân loại và quản lý chất thải nguy hại để duy trì các dòng tái chế sạch, bao gồm cả việc điều chỉnh thêm với phân loại các chất hóa học và hỗn hợp khi cần thiết.
Chiến lược Hóa chất cho Tính bền vững sắp tới sẽ giải quyết thêm các vấn đề giao thoa giữa luật hóa chất, sản phẩm và chất thải, đồng thời tăng cường tính tương hỗ với kinh tế tuần hoàn.
4.3 Tạo ra một thị trường EU hiệu quả cho nguyên liệu thô thứ cấp
Nguyên liệu thô thứ cấp đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc cạnh tranh với nguyên liệu thô chính, không chỉ về mặt an toàn mà còn về hiệu suất, khả năng tiếp cận và chi phí. Một số hành động trong kế hoạch này, đặc biệt là việc đưa ra các yêu cầu về tỷ lệ nguyên liệu tái chế trong sản phẩm, sẽ giúp ngăn chặn sự mất cân đối giữa cung và cầu nguyên liệu thô thứ cấp, đồng thời đảm bảo mở rộng ngành tái chế trong EU một cách suôn sẻ.
Để xây dựng một thị trường nội địa hiệu quả cho nguyên liệu thô thứ cấp, Ủy ban sẽ:
- Đánh giá khả năng phát triển các tiêu chí về kết thúc vòng đời (end-of-waste) trên toàn EU cho các dòng chất thải cụ thể, dựa trên việc giám sát cách các quốc gia thành viên áp dụng các quy định sửa đổi về trạng thái "kết thúc vòng đời" và các sản phẩm phụ. Đồng thời, hỗ trợ các sáng kiến hợp tác xuyên biên giới nhằm hài hòa hóa các tiêu chí này.
- Tăng cường vai trò của tiêu chuẩn hóa, dựa trên đánh giá hiện tại về công tác tiêu chuẩn hóa ở cấp quốc gia, châu Âu và quốc tế.
- Áp dụng các hạn chế kịp thời đối với các chất có mức độ nguy hại cao trong sản phẩm, đặc biệt trong các trường hợp cần ủy quyền sử dụng, đồng thời tiếp tục cải thiện việc thực thi ở các cửa khẩu.
- Đánh giá khả năng thiết lập một cơ quan quan sát thị trường cho các nguyên liệu thô thứ cấp quan trọng.
4.4 Giải quyết vấn đề xuất khẩu chất thải từ EU
Thị trường toàn cầu cho chất thải đang trải qua những thay đổi đáng kể. Trong thập kỷ qua, hàng triệu tấn chất thải từ EU đã được xuất khẩu sang các quốc gia ngoài EU, thường mà không xem xét đầy đủ việc xử lý chất thải đúng cách. Nhiều trường hợp, việc xuất khẩu chất thải đã gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe tại các nước nhập khẩu, đồng thời làm mất đi nguồn tài nguyên và cơ hội kinh tế cho ngành tái chế trong EU.
Những hạn chế nhập khẩu gần đây từ một số quốc gia đã cho thấy sự phụ thuộc quá mức của EU vào việc xử lý chất thải nước ngoài. Tuy nhiên, điều này cũng thúc đẩy ngành tái chế tăng cường năng lực và gia tăng giá trị cho chất thải trong EU.
Các hành động chính:
Ủy ban sẽ thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo rằng EU không xuất khẩu thách thức chất thải của mình sang các quốc gia thứ ba. Các hành động bao gồm:
- Cải thiện thiết kế sản phẩm, chất lượng và an toàn của nguyên liệu thô thứ cấp, đồng thời tăng cường thị trường cho các vật liệu này.
- Đưa việc tái chế và tái sử dụng chất thải trong EU trở thành tiêu chuẩn chất lượng, xây dựng danh tiếng cho các nguyên liệu thô thứ cấp có chất lượng cao.
Rà soát quy định về vận chuyển chất thải:
- Thực hiện rà soát quy định về vận chuyển chất thải của EU nhằm:
- Hạn chế xuất khẩu chất thải có tác động xấu đến môi trường và sức khỏe tại các quốc gia thứ ba.
- Tăng cường khả năng xử lý chất thải trong nước tại EU.
- Tập trung vào các dòng chất thải gây vấn đề, các loại hình xử lý chất thải đang là nguồn gây lo ngại và tăng cường thực thi để đối phó với các lô hàng bất hợp pháp.
Hợp tác quốc tế:
Ủy ban sẽ hỗ trợ các biện pháp ở các cấp độ đa phương, khu vực và song phương nhằm chống tội phạm môi trường, đặc biệt là trong các lĩnh vực xuất khẩu bất hợp pháp và buôn lậu chất thải. Đồng thời, tăng cường kiểm soát các lô hàng chất thải và cải thiện quản lý bền vững chất thải tại các quốc gia đối tác.
5. BIẾN TÍNH TUẦN HOÀN THÀNH LỢI ÍCH CHO CON NGƯỜI, VÙNG MIỀN VÀ THÀNH PHỐ
Từ năm 2012 đến 2018, số lượng việc làm liên quan đến kinh tế tuần hoàn trong EU tăng 5%, đạt khoảng 4 triệu việc làm. Kinh tế tuần hoàn được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng tích cực ròng về việc làm, với điều kiện người lao động được trang bị các kỹ năng cần thiết cho quá trình chuyển đổi xanh. Tiềm năng của kinh tế xã hội, vốn là tiên phong trong việc tạo ra việc làm liên quan đến kinh tế tuần hoàn, sẽ được khai thác hơn nữa thông qua việc hỗ trợ chuyển đổi xanh và tăng cường hòa nhập xã hội, đặc biệt là theo Kế hoạch Hành động thực hiện Trụ cột Quyền Xã hội Châu Âu.
Các biện pháp chính:
Hỗ trợ kỹ năng và tạo việc làm:
- Cập nhật chương trình Skills Agenda.
- Khởi động Pact for Skills với sự tham gia của nhiều bên liên quan.
- Thúc đẩy đổi mới giáo dục, đào tạo suốt đời và sáng tạo xã hội thông qua Quỹ Xã hội Châu Âu Plus.
Hỗ trợ tài chính cho đầu tư khu vực:
- Tận dụng các công cụ tài chính của EU để đảm bảo mọi vùng miền đều được hưởng lợi từ chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn.
- Quỹ Chính sách Gắn kết sẽ hỗ trợ các vùng thực hiện chiến lược kinh tế tuần hoàn và củng cố chuỗi giá trị công nghiệp.
- Đối với các khu vực xa xôi và đảo, các giải pháp tuần hoàn sẽ được tùy chỉnh, do sự phụ thuộc vào nhập khẩu tài nguyên, lượng rác thải lớn từ du lịch và xuất khẩu rác thải.
Sáng kiến dành cho đô thị:
- Sáng kiến Đô thị Châu Âu, Thách thức Thành phố Thông minh, và Sáng kiến Thành phố và Vùng Tuần hoàn sẽ hỗ trợ các thành phố.
- Kinh tế tuần hoàn sẽ là ưu tiên trong Hiệp ước Thành phố Xanh.
Nền tảng Các Bên Liên Quan về Kinh Tế Tuần Hoàn của EU sẽ tiếp tục là nơi trao đổi thông tin giữa các bên liên quan.
6. HÀNH ĐỘNG XUYÊN SUỐT
6.1 Tính Tuần Hoàn là Điều Kiện Tiên Quyết cho Trung Hòa Carbon
Để đạt được trung hòa carbon, cần tăng cường sự tương hỗ giữa kinh tế tuần hoàn và giảm phát thải khí nhà kính. Ủy ban sẽ:
- Phân tích tác động của tuần hoàn đối với giảm thiểu và thích nghi với biến đổi khí hậu một cách có hệ thống.
- Cải thiện các công cụ mô hình hóa để đo lường lợi ích của kinh tế tuần hoàn đối với giảm phát thải khí nhà kính ở cấp độ EU và quốc gia.
- Thúc đẩy vai trò của tuần hoàn trong các bản sửa đổi tương lai của Kế hoạch Năng lượng và Khí hậu Quốc gia cũng như các chính sách khí hậu khác.
Bên cạnh giảm phát thải, đạt được trung hòa carbon cũng yêu cầu:
- Loại bỏ carbon từ khí quyển.
- Lưu giữ carbon lâu dài trong các sản phẩm như gỗ, vật liệu xây dựng hoặc thông qua tái sử dụng.
Để khuyến khích loại bỏ carbon và tăng cường tuần hoàn carbon, Ủy ban sẽ xem xét phát triển khung pháp lý về chứng nhận loại bỏ carbon dựa trên các phương pháp đo lường minh bạch và đáng tin cậy.
6.2 Làm Đúng về Mặt Kinh Tế
Đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh đòi hỏi các biện pháp quyết đoán để hướng tài chính vào các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững hơn. Các sáng kiến bao gồm:
- Hòa nhập mục tiêu kinh tế tuần hoàn vào Quy định Phân loại EU và phát triển tiêu chí Nhãn sinh thái EU cho sản phẩm tài chính.
- Hỗ trợ các nhà phát triển dự án thông qua Nền tảng Hỗ trợ Tài chính Kinh tế Tuần hoàn.
- Đề xuất nguồn tài chính mới cho ngân sách EU, dựa trên lượng rác thải nhựa bao bì không được tái chế.
Ngoài ra, Ủy ban sẽ:
- Nâng cao tính minh bạch dữ liệu môi trường qua việc sửa đổi chỉ thị báo cáo phi tài chính.
- Hỗ trợ sáng kiến do doanh nghiệp dẫn dắt nhằm phát triển nguyên tắc kế toán môi trường, bổ sung dữ liệu kinh tế với dữ liệu hiệu suất tuần hoàn.
- Khuyến khích tích hợp tiêu chí bền vững vào chiến lược doanh nghiệp thông qua cải thiện khung quản trị.
- Thúc đẩy áp dụng các công cụ kinh tế như thuế môi trường, thuế chôn lấp và đốt rác, cũng như khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng thuế VAT ưu đãi để thúc đẩy các hoạt động tuần hoàn, đặc biệt là các dịch vụ sửa chữa.
6.3 Thúc đẩy quá trình chuyển đổi thông qua nghiên cứu, đổi mới và số hóa
Các doanh nghiệp châu Âu là những người tiên phong trong đổi mới về kinh tế tuần hoàn. Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu, thông qua các chương trình chuyên môn hóa thông minh, LIFE và Horizon Europe, sẽ bổ sung nguồn tài trợ đổi mới tư nhân và hỗ trợ toàn bộ chu kỳ đổi mới, với mục tiêu đưa các giải pháp ra thị trường. Horizon Europe sẽ hỗ trợ phát triển các chỉ số và dữ liệu, vật liệu và sản phẩm mới, thay thế và loại bỏ các chất độc hại dựa trên phương pháp "thiết kế an toàn", mô hình kinh doanh tuần hoàn, công nghệ sản xuất và tái chế mới, bao gồm cả tái chế hóa học, đồng thời tận dụng các công cụ kỹ thuật số để đạt được mục tiêu tuần hoàn. Các chương trình Marie Sklodowska Curie Actions cũng sẽ hỗ trợ phát triển kỹ năng, đào tạo và tính di động của các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Công nghệ số và dữ liệu thông minh
- Công nghệ số có thể theo dõi hành trình của sản phẩm, linh kiện và vật liệu, đồng thời làm cho dữ liệu này có thể truy cập an toàn.
- Không gian dữ liệu châu Âu dành cho ứng dụng tuần hoàn thông minh (đề cập ở mục 2) sẽ cung cấp kiến trúc và hệ thống quản trị để thúc đẩy các ứng dụng như hộ chiếu sản phẩm, lập bản đồ tài nguyên và thông tin cho người tiêu dùng.
Hợp tác đổi mới
Viện Đổi mới và Công nghệ Châu Âu sẽ điều phối các sáng kiến đổi mới về kinh tế tuần hoàn, hợp tác với các trường đại học, tổ chức nghiên cứu, ngành công nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong cộng đồng tri thức và đổi mới.
Chiến lược sở hữu trí tuệ
Khung sở hữu trí tuệ cần phù hợp với kỷ nguyên số và chuyển đổi xanh, hỗ trợ năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp EU. Ủy ban sẽ đề xuất Chiến lược Sở hữu Trí tuệ để đảm bảo rằng quyền sở hữu trí tuệ là yếu tố chính thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và sự ra đời của các mô hình kinh doanh mới.
7. Dẫn đầu nỗ lực trên toàn cầu
EU chỉ có thể thành công nếu các nỗ lực của mình thúc đẩy sự chuyển đổi toàn cầu hướng tới một nền kinh tế công bằng, trung hòa carbon, hiệu quả tài nguyên và tuần hoàn. Cần thúc đẩy các cuộc thảo luận về việc xác định "Không gian vận hành an toàn", trong đó việc sử dụng tài nguyên tự nhiên không vượt quá ngưỡng cho phép ở cấp địa phương, khu vực hoặc toàn cầu, và các tác động môi trường vẫn nằm trong giới hạn của hành tinh.
Hợp tác toàn cầu:
Thúc đẩy thỏa thuận toàn cầu về nhựa:
Dựa trên Chiến lược Nhựa Châu Âu, dẫn dắt các nỗ lực quốc tế để đạt được thỏa thuận toàn cầu về nhựa và thúc đẩy cách tiếp cận kinh tế tuần hoàn của EU đối với nhựa.
Liên minh Toàn cầu về Kinh tế Tuần hoàn:
Đề xuất thành lập Liên minh Kinh tế Tuần hoàn Toàn cầu để xác định các khoảng trống kiến thức và quản trị, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến đối tác với các nền kinh tế lớn.
Thỏa thuận về quản lý tài nguyên tự nhiên:
Khám phá khả năng định nghĩa một không gian vận hành an toàn cho việc sử dụng tài nguyên tự nhiên và khởi xướng các cuộc thảo luận về một thỏa thuận quốc tế về quản lý tài nguyên.
Quan hệ đối tác chiến lược:
Hợp tác mạnh mẽ với Châu Phi để tối đa hóa lợi ích từ chuyển đổi xanh và kinh tế tuần hoàn.
Đảm bảo các Hiệp định Thương mại Tự do phản ánh các mục tiêu nâng cao của kinh tế tuần hoàn.
Tiếp tục thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong các tiến trình gia nhập của Tây Balkan và thông qua các đối thoại chính sách song phương, đa phương, các diễn đàn và thỏa thuận môi trường.
Hoạt động nâng cao nhận thức:
Tăng cường ngoại giao Thỏa thuận Xanh Châu Âu và các nhiệm vụ kinh tế tuần hoàn.
Làm việc với các quốc gia thành viên EU để tăng cường phối hợp và nỗ lực chung cho một nền kinh tế tuần hoàn toàn cầu.
8. GIÁM SÁT TIẾN ĐỘ
Phù hợp với Thỏa thuận Xanh Châu Âu và Chiến lược Tăng trưởng Bền vững 2020, Ủy ban Châu Âu sẽ tăng cường việc giám sát các kế hoạch và biện pháp quốc gia nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn. Điều này sẽ được thực hiện như một phần của việc tái định hướng quy trình Học kỳ Châu Âu để tích hợp một chiều hướng bền vững mạnh mẽ hơn.
Cập nhật khung giám sát kinh tế tuần hoàn:
- Ủy ban sẽ cập nhật Khung Giám sát Kinh tế Tuần hoàn, tận dụng tối đa các thống kê của Châu Âu.
- Các chỉ số mới sẽ tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên trong kế hoạch hành động này, đồng thời liên kết giữa kinh tế tuần hoàn, trung hòa carbon và mục tiêu không ô nhiễm.
- Các dự án thuộc chương trình Horizon Europe và dữ liệu từ Copernicus sẽ cải thiện các chỉ số về kinh tế tuần hoàn ở nhiều cấp độ chưa được phản ánh trong thống kê chính thức.
Phát triển thêm các chỉ số về sử dụng tài nguyên:
- Tập trung vào tiêu thụ và dấu chân vật liệu để phản ánh lượng tài nguyên sử dụng và các tác động môi trường liên quan đến các mô hình sản xuất và tiêu dùng.
- Liên kết các chỉ số này với việc giám sát và đánh giá tiến độ trong việc tách biệt tăng trưởng kinh tế khỏi việc sử dụng tài nguyên và các tác động của nó ở EU và toàn cầu.
9. KẾT LUẬN
Quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn sẽ mang tính hệ thống, sâu sắc và biến đổi, không chỉ trong EU mà còn trên toàn cầu. Đây sẽ là một sự thay đổi đôi lúc gây xáo trộn, vì vậy cần đảm bảo tính công bằng. Việc này đòi hỏi sự hợp tác và điều chỉnh giữa tất cả các bên liên quan ở mọi cấp độ - từ EU, quốc gia, khu vực, địa phương, đến quốc tế.
Lời kêu gọi hành động:
- Ủy ban kêu gọi các cơ quan và tổ chức EU phê duyệt Kế hoạch Hành động này và tích cực đóng góp vào việc thực hiện nó.
- Khuyến khích các quốc gia thành viên xây dựng hoặc cập nhật chiến lược kinh tế tuần hoàn quốc gia, kế hoạch và các biện pháp dựa trên tham vọng của kế hoạch này.
- Ủy ban cũng sẽ đề xuất đưa kinh tế tuần hoàn vào các chủ đề thảo luận về tương lai của Châu Âu và biến nó thành một chủ đề thường xuyên trong các cuộc đối thoại công dân.
Các trích dẫn tham khảo này cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác, các quy định, báo cáo và sáng kiến quan trọng liên quan đến Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn và Thỏa thuận Xanh Châu Âu. Dưới đây là một tóm tắt ngắn gọn về những thông tin nổi bật:
(1) https://www.un.org/sustainabledevelopment/sustainable-consumption-production/
(2) OECD (2018), Global Material Resources Outlook to 2060.
(3) World Bank (2018), What a Waste 2.0: A Global Snapshot of Solid Waste Management to 2050.
(4) COM(2019) 640 final.
(5) Cambridge Econometrics, Trinomics, and ICF (2018), Impacts of circular economy policies on the labour market.
(6) COM(2015) 614 final.
(7) SWD(2020) 100.
(8) https://op.europa.eu/en/publication-detail/-/publication/4d42d597-4f92-4498-8e1d-857cc157e6db
(9) Directive 2009/125/EC of the European Parliament and of the Council of 21 October 2009 establishing a framework for the setting of ecodesign requirements for energy-related products, OJ L 285, 31.10.2009, p. 10.
(10) Regulation (EC) No 66/2010 of the European Parliament and of the Council of 25 November 2009 on the EU Ecolabel, OJ L 27, 30.1.2010, p. 1.
(11) https://ec.europa.eu/environment/gpp/eu_gpp_criteria_en.htm
(12) https://ec.europa.eu/environment/eussd/smgp/PEFCR_OEFSR_en.htm
(13) Directive (EU) 2019/882 of the European Parliament and of the Council of 17 April 2019 on the accessibility requirements for products and services, OJ L 151, 7.6.2019, p. 70.
(14) COM (2020) 67 final.
(15) Directive (EU) 2019/771/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 2019 on certain aspects concerning contracts for the sale of goods, OJ L 136, 22.5.2019, p. 28.
(16) COM(2020) 102.
(17) Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control),OJ L 334, 17.12.2010, p. 17.
(18) COM(2018) 763 final.
(19) COM(2020) 103.
(20) https://ec.europa.eu/eurostat/tgm/table.do?tab=table&init=1&language=en&pcode=t2020_rt130&plugin=1
(21) Special Eurobarometer 503, January 2020.
(22) Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE), OJ L 197, 24.7.2012, p. 38.
(23) Directive 2011/65/EU on the restriction of the use of certain hazardous substances in electrical and electronic equipment, OJ L 305, 21.11.2017, p. 8.
(24) Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council of 18 December 2006 concerning the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH) and establishing a European Chemicals Agency, OJ L396, 30.12.2006, p. 1.
(25) Directive 2006/66/EC of the European Parliament and of the Council of 6 September 2006 on batteries and accumulators and waste batteries and accumulators and repealing Directive 91/157/EEC, OJ L 266, 26.9.2006, p. 1.
(26) Directive 2000/53/EC of the European Parliament and of the Council of 18 September 2000 on end-of life vehicles, OJ L 269, 21.10.2000, p. 34.
(27) European Parliament and Council Directive 94/62/EC of 20 December 1994 on packaging and packaging waste, OJ L 365 31.12.1994, p. 10.
(28) COM(2018) 28 final.
(29) Directive (EU) 2019/904 of the European Parliament and of the Council of 5 June 2019 on the reduction of the impact of certain plastic products on the environment, OJ L 155, 12.6.2019, p. 1.
(30) EEA Briefing report Nov 2019.
(31) Ellen McArthur Foundation (2017), A new Textiles Economy
(32) Eurostat data for 2016.
(33) https://www.boverket.se/sv/byggande/hallbart-byggande-och-forvaltning/miljoindikatorer---aktuell-status/vaxthusgaser/
(34) Hertwich, E., Lifset, R., Pauliuk, S., Heeren, N., IRP, (2020), Resource Efficiency and Climate Change: Material Efficiency Strategies for a Low-Carbon Future.
(35) Regulation (EU) No 305/2011 of the European Parliament and of the Council of 9 March 2011 laying down harmonised conditions for the marketing of construction products and repealing Council Directive 89/106/EEC, OJ L 88, 4.4.2011, p. 5.
(36) https://ec.europa.eu/docsroom/documents/39984
(37) https://ec.europa.eu/environment/eussd/buildings.htm
(38) Directive 2008/98/EC of the European Parliament and of the Council of 19 November 2008 on waste and repealing certain Directives, OJ L 312, 22.11.2008, p. 3.
(39) As identified under Regulation (EC) 1907/2006 and Regulation (EC) 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006, OJ L 353, 31.12.2008, p. 1.
(40) Regulation (EC) No 1013/2006 of the European Parliament and of the Council of 14 June 2006 on shipments of waste, OJ L 190, 12.7.2006, p. 1.
(41) https://ec.europa.eu/eurostat/tgm/refreshTableAction.do?tab=table&plugin=1&pcode=cei_cie010&language=en
(42) COM(2020) 14 final
(43) https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/en/fs_20_39
(44) The EU classification system for environmentally sustainable activities: https://eur-lex.europa.eu/legal-content/en/HIS/?uri=CELEX%3A52018PC0353
(45) Subject to the outcome of the on-going legislative procedure.
(46) SWD(2020) 100.
(47) COM (2019) 650 final.
(48) https://ec.europa.eu/eurostat/web/circular-economy/indicators/monitoring-framework
Viết bình luận